gốc rễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gốc rễ+
- Root, root and branch. root
- Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn
Money is the root of many evils
- trừ tận gốc rễ những phong tục xấu
To abolish bad customs root and branch
- Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn
Lượt xem: 667